--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá sản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá sản
+ verb
to fail completely. to go bankrupt
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
phá sản
:
to fail completely. to go bankrupt
+
compact disc
:
đĩa CD, đĩa Compact.
+
bợm
:
Roguetay bợm có tiếngArrant rogue